Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Famille” Tìm theo Từ | Cụm từ (786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: acquainted for long, familiar, of an old acquaintance., người quen thuộc, an old acquaintance., việc quen thuộc, a familiar job.
  • product family, product family
  • family busy with a bursial, bereaved family.
  • danh từ., family condition; situation of the family.
  • Động từ: to tease in a familiar way, buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ, to tease the female sex with familiarities in speech
  • Thông dụng: smooth, even., clean., very familiar., bào thật nhẵn, to plane (something) smooth., tiêu nhẵn hết cả tiền, to clean spend one's money., Đi nhẵn đường, to use some road very familiarly.,...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) particular family rituals; each family's own occations (like weddings, burials...)
  • Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu, to tell a few familiar jokes, nói bỡn mà hoá thật, things thought to be said in joke turned...
  • Động từ: to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ), có tính hay bờm xơm với phụ nữ, to be in the habit of teasing females in a too familiar way
  • Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu, to tell a few familiar jokes, nói bỡn mà hoá thật, things thought to be said in joke turned...
  • [menbers of the same] family., xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe, i wish you and your family constant good health.
  • family-register.
  • family-unit agriculture
  • few in number., single, solitary., cảnh nhà đơn chiếc, a small family, a family consisting of few people., sống đơn chiếc, to lead a solitaly life.
  • route familiarization flight
  • great aristocratic family.
  • one-parameter family, bao hình của họ một tham số của mặt, envelope of an one-parameter family of surfaces, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top