Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Farine” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ cũ) mandarin., mandarinate, mandarindom.
  • marine, marine risk, người bảo hiểm rủi ro đường biển, marine insurer
  • %%kèn lá (leaf-horn) is an original wind instrument of some ethnic minorities. the player plucks a leaf, rounds it with the mouth and blows it like a clarinet. the sounds are regulated by breath, tongue and mouth.
  • marine, sea boat (sea-boat), ship, giám định viên tàu biển, ship surveyor, giấy chứng quốc tịch tàu biển, ship certificate of registry, giấy chứng đăng ký tàu biển, ship certificate of registry, nghề môi giới tàu biển,...
  • ocean navigation, sea transport, sea transportation, marine, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, cargo marine insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, marine cargo insurance, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance, bảo...
  • submarine wave recorder, giải thích vn : là thiết bị sóng dùng để lắp vào bên trên của tàu ngầm sử dụng để đo sự thay đổi của sóng bên trên [[tàu.]]giải thích en : a sonar-type device mounted on the upper side...
  • marine insurance, sea insurance, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance company, giám định bảo hiểm đường biển, marine insurance survey, người môi giới...
  • submarine blast, giải thích vn : là sự nổ tạo lỗ khoan ở dưới hồ , sông hoặc đáy biển hoặc trục vớt hoăc làm tăng độ sâu của [[kênh.]]giải thích en : a blast set off in boreholes drilled below a lake, river,...
  • outfall, estuarial, estuarine, estuary, esturary, lade, mouth of river, opening, river mouth, river outlet, water party, watergate, sa khoáng cửa sông, estuarine placer, tướng cửa sông hình phễu, estuarine facies, tướng cửa sông tam...
  • marine trade, marine trade
  • saccharine
  • calabarine
  • marine air cushion vehicle, marine hovercraft
  • marine refrigerating machine, marine refrigeration equipment
  • submarine oil formation
  • martne corps, marines.
  • danh từ, customs, marine, naval, navy, custom house, customs, customs (the...), customs authorities, customs examination, customs formalities, customs office, marine customs, maritime customs, navy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top