Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loáng” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • weak liquid, buồng chất lỏng loãng, weak liquid chamber, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid conduit
  • Tính từ: watery; diluted; weak, dilute, low-density, rarefied, thin, thinly liquid, trà loãng, weak tea, dung dịch loãng, dilute solution, giai đoạn chiết suất loãng, dilute phase, hợp kim loãng, dilute...
  • conduit, fluid pipeline, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid conduit
  • oil film, oil patch, oil slick, slick, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang, oil slick sinking,...
  • low-density gas, weak gas, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas flow, ống khí loãng, weak gas tube
  • weak gas, dòng ga loãng, weak gas flow, đường ống ga loãng, weak gas conduit
  • dilute solution, dilution, weak liquid, weak solution, buồng dung dịch loãng, weak liquid chamber, đường ống dẫn dung dịch loãng, weak liquid conduit
  • dilute, cutback, dilute, diluted, dilution, flooding, fluidify, liquefy, thin, thin out, attenuate, dilute, dissolve, bể pha loãng, cutback tank, pha loãng chậm, slow curing cutback, pha loãng nhanh, rapid curing cutback, pha loãng nhanh vừa,...
  • conduit, conduit pipe, duct, line pipe, passageway, pipe conduit, pipe run, pipeline, piping, tubing, hệ thống đường ống dẫn, pipe conduit, đường ống dẫn ( dạng ) xoắn, anfractuous conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng,...
  • weak gas, dòng gas loãng, weak gas flow
  • Tính từ: glittering, mặt hồ sáng loáng, the glittering surface of the lake
  • osteitis, viêm xương gốm, gummatous osteitis, viêm xương loãng, necrotic osteitis, viêm xương mạn, chronic osteitis, viêm xương xơ hóa, slerosing osteitis
  • coagulant, curd, chất đông tụ loãng, weak curd, chất đông tụ thành cục lổn nhổn, lumpy curd, chất đông tụ yếu, weak curd
  • coolant, heat bearing agent, heat-carrying medium, heat-conducting medium, heat-conveying medium, heat-transfer material, heat-transfer medium, heat transfer medium, chất tải nhiệt bị loãng, diluted coolant [cooling medium]
  • thinner, flux, reducer, dilute, chất pha loãng bùn khoan, mud thinner, chất pha loãng hơn, lacquer thinner, chất pha loãng màu, paint thinner, chất pha loãng vécni, lacquer thinner, chất pha loãng ít, dilute cooling, giải thích...
  • ammonia solution, ammonia spirit, aqua ammonia, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac mạnh, ammonia solution strong, dung dịch amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, aqua-ammonia solution,...
  • breaking up, dilution, liquefaction, rarefaction, thinning, attenuation, dissolution, sự pha loãng bùn khoan, pulp dilution, sự pha loãng dầu, oil dilution, sự pha loãng nước cống, dilution (ofsewage), sự pha loãng trong các-te, crankcase...
  • flowability, fluidity, mobility, yielding, độ chảy loãng của chất lỏng, fluidity of solids, độ chảy của bê tông, mobility of concrete, độ chảy của kim loại, yielding of metal
  • nest, nested, telescopic, telescoping, các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, nest of intervals, bảng lồng nhau, nested tables, các khoảng lồng nhau, nested...
  • free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng, free surface of liquid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top