Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn tác” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Sens; signification; acception 2 Signifier 3 Fidélité ; loyauté ; attaches 4 Juste cause 5 Le bien ; la charité Sens; signification; acception Nghĩa của một từ sens d\'un mot Theo nghĩa rộng au sens large; lato sensu Signifier Thế là nghĩa thế nào ?��qu\'est-ce que cela signifie? Fidélité ; loyauté ; attaches Ăn ở có nghĩa ��se conduire avec loyauté Nghĩa vợ chồng ��attaches conjugales Juste cause Hi sinh vì nghĩa ��se sacrifier pour une juste cause Le bien ; la charité Việc nghĩa ��oeuvre de charité Làm việc nghĩa ��faire le bien; faire la charité người chết vì nghĩa martyr không nghĩa gì ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir Cái mũ này không nghĩa gì so với cái của anh ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre
  • (địa phương) mèche Tim đèn mèche d\' une lampe Coeur bệnh tim cardiopathie Chứng sa tim ��cardioptose Chứng tim giãn ��cardiectasie Chứng tim to ��cardiomégalie Chứng sơ cứng tim ��cardiosclérose Dụng cụ soi tim ��cardioscope Hình tim ��cordé ; cordiforme Hình tim ngược ��(thực vật học) obcordé Khoa tim ��cardiologie Liệt tim ��cardioplégie Máy đếm nhịp đập tim ��cardiotachomètre Máy kích thích tim ��cardiostimulateur Người đau tim ��cardiaque Phép ghi tim ��cardiographie Phương pháp châm tim ��cardiopuncture Phương pháp soi tim ��cardioscopie Thoát vị tim ��cardiocèle Thủ thuật ghép cơ tim ��cardiomyopexie Thủ thuật khâu tim ��cardiorraphie Thủ thuật mở tim ��cardiotomie Viêm tim ��cardite Vỡ tim rách tim ��cardiorhexie.
  • (kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse) Sở giao dịch chứng khoán bourse des valeurs Thị trường chứng khoán marché des valeurs
  • Mục lục 1 Rondelle; tranche; rouelle; rond 2 Faire un cercle; cerner; délimiter 3 Circonscrire 4 (ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour Rondelle; tranche; rouelle; rond Faire un cercle; cerner; délimiter Circonscrire (ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour tam khoanh tứ đốm avoir plus d\'un tour dans son sac
  • Mục lục 1 Changer ; modifier ; varier. 2 Remanier. 3 Varié. 4 Changeant ; mobile. Changer ; modifier ; varier. Thay đổi ý kiến changer d\'opinion Thay đổi kế hoạch modifier ses plans Thời tiết sắp thay đổi le temps va changer Cô ta trông chẳng thay đổi gì vẫn như trước elle n\'a pas changé, elle est toujour la même Thay đổi món ăn varier ses aliments. Remanier. Thay đổi nội các remanier le cabinet. Varié. Thực đơn ít thay đổi menus peu variés. Changeant ; mobile. Tính hay thay đổi caractère changeant; caractère mobile.
  • sel, saler, muối biển, sel marin;, muối mỏ, sel gemme;, muối khoáng, sels minéraux;, muối đồng, (hóa học) sel de cuivre, muối cá, saler des poissons, công nghiệp muối, industrie salinière;, công nhân làm muối, saunier;,...
  • Aveuglant; éblouissant ánh sáng choáng mắt lumière aveuglante Aveuglé Choáng mắt vì những đồng tiền vàng aveuglé par des pièces d\'or
  • Se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler Băn khoăn vì tương lai của con se soucier de l\'avenir de son enfant Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy ne vous tourmentez pas pour si peu Băn khoăn lo lắng se ronger d\'inquiétude Soucieux ; tourmenté Vẻ băn khoăn air tourmenté mối băn khoăn souci; tourment
  • Mục lục 1 S\'échapper ; sortir ; échapper. 2 Se défaire (d\'un importun); se dégager (de ses liens) ; se dépêtrer (d\'une difficulté) ; se déprendre (d\'une personne ; d\'un attachement...). 3 Rendre bien l\'original (en parlant d\'une traduction). 4 (rendre) bien ; (interpréter) avec aisance. S\'échapper ; sortir ; échapper. Trốn thoát s\'échapper ; s\'évader ; Thoát bẫy sortir d\'un piège ; Cho khói thoát ra laisser échapper la fumée ; Thoát vòng vây échapper au siège. Se défaire (d\'un importun); se dégager (de ses liens) ; se dépêtrer (d\'une difficulté) ; se déprendre (d\'une personne ; d\'un attachement...). Rendre bien l\'original (en parlant d\'une traduction). Bản dịch thoát lắm traduction qui rend bien l\'original. (rendre) bien ; (interpréter) avec aisance. Nghệ sĩ diễn rất thoát vai artiste qui interprète son rôle avec beaucoup d\'aisance.
  • Lâché; bâclé; négligé; torché Cách ăn mặc cẩu thả tenue négligée Bài làm cẩu thả devoir fait de fa�on négligée ; devoir fait négligemment ; devoir fait sans soin Việc làm cẩu thả travail bâclé Một bài báo cẩu thả un article de joural torché Bản vẽ cẩu thả dessin lâché
  • Vif ; vivant ; mobile ; animé Lời văn linh hoạt style vif Cái nhìn linh hoạt regard mobile Vẻ mặt linh hoạt physionomie animée Élastique Quy tắc linh hoạt réglement élastique (âm nhạc) mosso
  • Instable; inconstant; précaire; incertain Tấm ván bấp bênh planche instable Hạnh phúc bấp bênh bonheur inconstant Thế đứng bấp bênh position précaire bấp ba bấp bênh (redoublement; sens plus fort)
  • Ajouner; retarder; remettre. Việc gấp không thể trì hoãn được affaire urgente qui ne peut être ajournée; Tìm cách trì hoãn chercher le moyen de retarder; chercher des moyens dilatoires.
  • Être de connivence avec: s\'accointer Móc ngoặc với gian thương s\'accointer avec des commercants malhonnêtes tiền móc ngoặc dessous-de-table
  • Détail; menu chi tiết không quan trọng détails sans importance Kể lại chi tiết raconter par le menu
  • (tiếng địa phương) tranchant, prendre, entrer en contact avec; toucher, mordre, commencer, dao bén, couteau tranchant, lửa bắt đầu bén, le feu commence à prendre, chân không bén đất, le pied ne touche pas le sol, cá bén mồi,...
  • Par monosyllabes Trả lời nhát gừng répondre par monosyllabes En détachant les syllabes Đọc nhát gừng lire en détachant les syllabes
  • Secrétaire. Thư kí buổi họp secrétaire de séance Thư kí đánh máy secrétaire dactylographe Thư kí toà soạn secrétaire de la rédaction Thư kí công đoàn secrétaire d\'une unité syndicale.
  • Préexistant; préétabli; préalable ý kiến có sẵn idée préexistante Kế hoạch có sẵn plan réétabli điều kiện có sẵn condition préalable
  • Clairsemé; sporadique Dân cư lác đác population clairsemé Phản ứng lác đác réactions sporadiques Goutte à goutte; un à un Mưa rơi lác đác la pluie tombe goutte à goutte Lá rụng lác đác des feilles qui tombent une à une
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top