Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thu liễm” Tìm theo Từ (1.396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.396 Kết quả)

  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 hợp kim đồng với kẽm, màu vàng, dễ dát mỏng, thường dùng để làm một số vật dụng như mâm, chậu rửa mặt 1.2 (Phương ngữ) chậu (đựng nước); chậu thau 2 Động từ 2.1 cọ rửa sạch và xả hết nước cũ trong đồ chứa đựng như chum, vại, bể, v.v. để chứa đựng nước mới 3 Động từ 3.1 (Ít dùng) tan ra dễ dàng (thường nói về thức ăn cho vào miệng) Danh từ hợp kim đồng với kẽm, màu vàng, dễ dát mỏng, thường dùng để làm một số vật dụng như mâm, chậu rửa mặt vàng thau lẫn lộn Đồng nghĩa : đồng thau (Phương ngữ) chậu (đựng nước); chậu thau thau rửa mặt múc một thau nước Động từ cọ rửa sạch và xả hết nước cũ trong đồ chứa đựng như chum, vại, bể, v.v. để chứa đựng nước mới thau bể để hứng nước mưa Động từ (Ít dùng) tan ra dễ dàng (thường nói về thức ăn cho vào miệng) viên kẹo thau dần trong miệng
  • Danh từ tên một con chữ (τ, viết hoa T) của chữ cái Hi Lạp.
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 đốt cho cháy hết lông và cho chín ngoài da súc vật đã giết thịt 2 Động từ 2.1 (mầm, nụ hoa, quả non) lụi đi, không phát triển được nữa Động từ đốt cho cháy hết lông và cho chín ngoài da súc vật đã giết thịt món bê thui chết thui Động từ (mầm, nụ hoa, quả non) lụi đi, không phát triển được nữa mướp bị thui quả bầu thui
  • Tính từ: (lối viết chữ) nhanh, không đầy đủ và rõ ràng từng nét, chữ viết tháu nên rất khó đọc
  • Danh từ: (từ cũ, vch, Ít dùng), (mùa thu)., Động từ: (phương ngữ), Tính từ: suốt từ đầu đến cuối trong một khoảng...
  • Tính từ: (hình dáng, đường nét) không thanh mảnh, thiếu sự mềm mại, trông không đẹp, thiếu tế nhị, không thanh nhã trong cách cư xử, thể hiện, diễn đạt, (chất hoặc vật...
  • Danh từ: động vật có xương sống bậc cao, có lông mao và tuyến vú, nuôi con bằng sữa, Danh từ: điều làm cho người ta cảm thấy vui thích, (khẩu...
  • Danh từ (Ít dùng) xem radio
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 (con vật) mang đi bằng cách ngậm chặt ở miệng hoặc mỏ 1.2 (Khẩu ngữ) mang theo, lôi theo bên mình một cách lôi thôi, nhếch nhác 2 Động từ 2.1 thả người bị bắt giữ, cho được tự do 2.2 bỏ qua cho hoặc miễn cho, không trách cứ hoặc trừng phạt nữa Động từ (con vật) mang đi bằng cách ngậm chặt ở miệng hoặc mỏ chó tha khúc xương kiến tha lâu cũng đầy tổ (tng) (Khẩu ngữ) mang theo, lôi theo bên mình một cách lôi thôi, nhếch nhác tha cái của nợ ấy về làm gì đi đâu cũng tha con theo Động từ thả người bị bắt giữ, cho được tự do tha cho những tù nhân cải tạo tốt tù mới được tha bỏ qua cho hoặc miễn cho, không trách cứ hoặc trừng phạt nữa tha cho tội chết trẻ không tha, già không thương (tng) Đồng nghĩa : tha thứ
  • Động từ chịu để cho đối phương giành phần hơn, phần thắng trong cuộc tranh chấp hoặc đọ sức giữa hai bên thua cuộc thua keo này bày keo khác (tng) Đồng nghĩa : bại Trái nghĩa : được, thắng ở mức thấp hơn, kém hơn cái đưa ra để so sánh sức học thua xa chúng bạn thua chị kém em (tng) Đồng nghĩa : kém Trái nghĩa : hơn
  • Danh từ chòi cao cất một cách sơ sài ở trong rừng để ngồi rình săn thú.
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) trâu 2 Động từ 2.1 rú lên thành tiếng to và kéo dài 2.2 (Khẩu ngữ) kêu, khóc rú lên Danh từ (Phương ngữ) trâu con tru Động từ rú lên thành tiếng to và kéo dài tiếng sói tru con chó tru lên từng hồi thảm thiết (Khẩu ngữ) kêu, khóc rú lên tru rầm nhà
  • Động từ: nói hoặc hứa một cách chắc chắn bằng cách lấy cái thiêng liêng, quý báu như danh dự, tính mạng, quỷ thần, v.v., để làm chứng, làm điều đảm bảo cho lời nói...
  • Danh từ: trạng thái tồn tại của vật chất, được phân biệt theo hình dạng và thể tích tuỳ thuộc hay không tuỳ thuộc vào vật chứa, hình thức sáng tác văn, thơ theo những...
  • sống lâu (chỉ nói về người già), (trang trọng) đã sống được, (khẩu ngữ) tồn tại được lâu, sử dụng được lâu, Danh từ: tuổi thọ (nói tắt), sống rất thọ, ông cụ...
  • Danh từ: (phương ngữ) liễn nhỏ, thố đựng cơm, bộ thố tráng men
  • Danh từ: giá bắc trên lưng súc vật, dùng để chất xếp hàng hoá khi chuyên chở., Động từ: chuyên chở hàng hoá trên lưng súc vật hoặc trên xe đạp,...
  • Danh từ: tập hợp những sự vật giống nhau về một hay những mặt nhất định nào đó, phân biệt với những tập hợp khác trong cùng loại, sự vật hoặc điều cụ thể nào...
  • Danh từ: lòng căm hận sâu sắc đối với kẻ đã từng gây hại lớn cho mình và luôn nung nấu ý muốn bắt kẻ đó phải chịu sự trừng phạt tương ứng, kẻ đã gây thù cho...
  • Tính từ mất nhân cách tới mức trơ trẽn, không còn biết hổ thẹn là gì hạng người vô liêm sỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top