Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amen” Tìm theo Từ | Cụm từ (286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ (Khẩu ngữ) (đồ vật) xấu xí, tồi tàn, không ra gì chiếc xe đạp cà khổ Đồng nghĩa : cà cộ, cà gỉ, cà là gỉ, cà là khổ, cà là mèng, cà mèng
  • Danh từ đồ dùng để đựng thức ăn mang đi, bằng kim loại hoặc nhựa, thường có nhiều ngăn lồng vào nhau và quai để xách cặp lồng cơm Đồng nghĩa : cà mèn, ga men
  • Tính từ (Khẩu ngữ) như cà khổ chiếc đồng hồ cà mèng xoàng, kém cỏi chức quan cà mèng thuộc loại cà mèng
  • Danh từ bữa cơm thịnh soạn, tỏ lòng quý trọng đối với ai (nói khái quát) thết đãi cơm rượu cơm ủ men, khi lên men có mùi thơm, vị ngọt, dùng để cất rượu ủ cơm rượu
  • Tính từ rộng lớn đến mức tầm mắt không sao bao quát hết được cánh đồng bát ngát \"Bốn bề bát ngát xa trông, Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.\" (TKiều) Đồng nghĩa : bao la, mênh mông, mông mênh
  • Là một cụm từ được chỉ ra cho các đơn vị đào tạo nhận học sinh luyện thi có kiểm tra chất lượng đầu vào của học sinh thi; trong quá trình giảng dạy gần như học sinh không phải đóng kinh phí; thường thì 90% chi phí được đóng khi học sinh đã đỗ vào những nơi xác định; - cụm từ luyện thi trọn gói thường là cụm từ viết tắt của: luyện thi đại học trọn gói -(lt đh trọn gói)- hay luyện thi đh trọn gói hoặc đôi khi để chỉ việc luyện thi và các trường chuyên lớn ở Viet Nam đầu những năm thế kỷ 21 - Dịch vụ này được phổ biến từ đầu những năm 1998 khi văn phòng SVPVSV đóng tại 92 Lương Thế Vinh - Thanh Xuân - Hà Nội đưa vào phục vụ xã hội và dần dần cụm từ đó được xã hội thừa nhận - Tiếp nối truyền thống đó công ty cổ phần ambn đưa các dịch vụ của cụm từ này phổ biến lên internet vào những năm 2008 - Hiện nay khi bạn vào google gõ:\"luyện thi đại học tr\" chưa kịp gõ hết thì nó đã hiện ra chữ \"trọn gói\"; điều nay minh chứng cho việc cụm từ này đã được phổ biến rộng rãi bởi ambn corp - http://ambn.vn
  • Danh từ (Từ cũ) mệnh trời sống chết là do thiên mệnh
  • Danh từ xem acid amin
  • trắc nghiệm trực tuyến là một phương thức mới trong kiểm tra chất lượng giáo dục, chất lượng nhân sự trước khi tuyển dụng; được áp dụng tiến tiến nhất tại công ty cổ phần ambn- và bạn có thể trắc nghiệm trực tuyến tại trang http://ambn.vn với tất cả các môn kéo dài từ phổ thông đến đại học và sau đại học cũng như cho việc kiểm soát tuyển dụng nhân sự trong nước, nước ngoài vào việt nam làm việc, hoặc nhân sự cho xuất khẩu lao động. các trường cấp phổ thông hoặc bố mẹ có thể dễ dàng kiểm soát hoạt đồng làm bài tập của con cũng như rèn luyện hoặc giáo viên có thể sử dụng ambn.vn vào việc kiểm soát hoàn toàn điểm thi; việc thi và sổ điểm của học sinh của một trường, một lớp, khóa đào tạo. Ngoài việc ứng dụng cho các trường còn rất hữu ích cho các đơn vị đào tạo ngắn hạn, kỹ năng mềm - Người việt mình thường dùng từ ngữ cao bồi cho cụm từ này: trắc nghiệm online - Hoặc dịch sang từ tiếng anh tương ứng: test online - dịch sang từ tiếng pháp: test en ligne
  • Danh từ xem galena
"
  • Động từ phản ứng hoá học do men tác dụng lên chất hữu cơ rượu đã lên men
  • Danh từ xem acid amin
  • Tính từ (Thông tục) tồi, kém học không đến nỗi mèng mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục
  • Danh từ thuốc bổ, tổng hợp nhiều loại vitamin.
  • Động từ: có cảm tình, thích gần gũi vì thấy hợp ý mình, giàu lòng mến khách, một người dễ mến
  • Danh từ phép suy lí logic gồm ba vế, từ hai mệnh đề (gọi là tiền đề) rút ra mệnh đề thứ ba (gọi là kết luận).
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 cuộc biến đổi xã hội - chính trị lớn và căn bản, thực hiện bằng việc lật đổ một chế độ xã hội lỗi thời, lập nên một chế độ xã hội mới, tiến bộ 1.2 cuộc đấu tranh nhằm thực hiện một cuộc cách mạng xã hội 1.3 quá trình thay đổi lớn và căn bản theo hướng tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó 1.4 (viết hoa) cách mạng tháng Tám (nói tắt) 2 Tính từ 2.1 thuộc về cách mạng, có tính chất cách mạng Danh từ cuộc biến đổi xã hội - chính trị lớn và căn bản, thực hiện bằng việc lật đổ một chế độ xã hội lỗi thời, lập nên một chế độ xã hội mới, tiến bộ cách mạng tháng Tám năm 1945 Đồng nghĩa : cách mệnh cuộc đấu tranh nhằm thực hiện một cuộc cách mạng xã hội làm cách mạng tham gia cách mạng Đồng nghĩa : cách mệnh quá trình thay đổi lớn và căn bản theo hướng tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó cách mạng tư tưởng và văn hoá cuộc cách mạng kĩ thuật Đồng nghĩa : cách mệnh (viết hoa) cách mạng tháng Tám (nói tắt) thời trước Cách mạng Đồng nghĩa : cách mệnh Tính từ thuộc về cách mạng, có tính chất cách mạng chính quyền cách mạng nền văn học cách mạng Đồng nghĩa : cách mệnh
  • Danh từ số phận do trời quyết định, theo quan niệm mê tín tin ở mệnh trời không cưỡng được mệnh trời
  • Danh từ xem naphthalene
  • Tính từ (Văn chương) như mênh mông cánh đồng rộng mông mênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top