Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amen” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men) 1.2 rượu, về mặt có tác dụng gây hưng phấn hoặc làm say 2 Danh từ 2.1 lớp mỏng được tráng lên trên bề mặt các loại sản phẩm như gốm, sứ, sắt, v.v. có tác dụng làm tăng độ bền và vẻ đẹp, bóng 2.2 lớp bọc ngoài răng, trong suốt và cứng có tác dụng bảo vệ răng 3 Động từ 3.1 di chuyển lần theo phía bên hoặc mé ngoài Danh từ tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men) men giấm men rượu men tiêu hoá rượu, về mặt có tác dụng gây hưng phấn hoặc làm say say men hơi men nồng nặc Danh từ lớp mỏng được tráng lên trên bề mặt các loại sản phẩm như gốm, sứ, sắt, v.v. có tác dụng làm tăng độ bền và vẻ đẹp, bóng nền nhà lát gạch men men sứ bát sắt tráng men lớp bọc ngoài răng, trong suốt và cứng có tác dụng bảo vệ răng bị hỏng men răng Động từ di chuyển lần theo phía bên hoặc mé ngoài men bờ sông về làng
  • Danh từ hợp chất hữu cơ, thành phần chính của protid.
  • Cảm từ từ dùng ở cuối câu cầu nguyện của người theo Công giáo để tỏ ý cầu xin, có nghĩa ?xin được như ý?.
"
  • Danh từ lớp men tráng trên bề mặt các sản phẩm làm bằng sứ gạch men sứ
  • Động từ phản ứng hoá học do men tác dụng lên chất hữu cơ rượu đã lên men
  • Động từ tiến lại, nhích gần lại từng quãng ngắn một cách dè dặt, thận trọng mon men lại gần mon men dò hỏi Đồng nghĩa : lân la
  • Danh từ (Khẩu ngữ) cà mèn.
  • Danh từ gạch mỏng, tráng men, thường lát ở nơi có nước.
  • Danh từ thuốc dùng để phòng hoặc chữa bệnh (nói khái quát) chạy chữa thuốc men không đủ thuốc men để điều trị Đồng nghĩa : thuốc thang
  • Danh từ xem menthol
  • Danh từ (Khẩu ngữ) rượu, sức cám dỗ ghê gớm của rượu, ví như một con ma làm bạn với ma men
  • Danh từ nấm nhỏ hình trứng hoặc hình tròn, sinh sản bằng chồi, thường dùng làm men rượu.
  • Danh từ gạch mỏng tráng men sứ, dùng để lát.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top