Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impatient” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì),...
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • / ˈɪnˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh nội trú,
  • kín, bế tắc,
  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • / im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì),
  • Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng...
  • / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • / ˈɪmpətənt /, Tính từ: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y học) liệt dương, Xây dựng: liệt dương, Từ...
  • / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh nhân; người bệnh, bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ, Cấu...
  • người nghèo không có khả năng lao động,
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • Danh từ: người mắc bệnh tâm thần,
  • Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn được,
  • / ´in¸peiʃənt /, Y học: bệnh nhân nội trú,
  • theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật,
  • Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • một bản ghi đưa ra tất cả các thông tin về bệnh nhân với mục đích hỗ trợ các chuyên gia sức khoẻ trong việc đưa ra dịch vụ y tế chất lượng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top