Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muffle” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • như duffel,
  • / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer,...
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • lò nung,
  • lò múp nung cách lửa,
  • lò buồng kín, lò múp,
  • bệ đỡ lò múp,
  • bộ giảm thanh,
  • bộ giảm thanh, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm, bộ tiêu âm xả khí, hộp giảm thanh, ống giảm thanh,
  • Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • van thoát an toàn,
  • / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng, Ngoại động từ: làm trở...
  • / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ thuật chung: hộp nối,
  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động từ: xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành, Hình Thái Từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top