Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutative” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´mju:tətiv /, tính từ, Đột biến; không ổn định,
  • / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ɔptətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối mong mỏi,
  • / ´routətiv /, (adj) quay, xoay, quay, xoay, tính từ, quay tròn, luân chuyển, rotational crops, trồng luân canh,vụ mùa luân canh
  • Tính từ: (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn,
  • / ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ: thuốc (chữa mắt), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´djuərətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thể kéo dài,
  • / ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa: adjective, emulative spirit, tinh thần thi đua, apish , slavish
  • Tính từ: có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội,
  • / ´steitiv /, tính từ, biểu hiện trạng thái ( động từ),
  • / mju:'teiʃn /, Danh từ: sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm,
  • / ´imitətiv /, Tính từ: bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
  • / ´gʌstətiv /, Kinh tế: nếm vị giác,
  • tỉ số liều điều trị,
  • đột bíến vô nghĩa,
  • đột biến dị hoán,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • đột biến phân cực,
  • đột biến gây tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top