Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tactless” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´tæktlis /, Tính từ: không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'bæklis /, tính từ, cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo),
  • / 'feislis /, Tính từ: vô danh, không có cá tính,
  • / 'sæklis /, Tính từ: vô tội, vô hại; không gây trở ngại, nhút nhát,
  • / ´tæktlisli /, Phó từ: không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng,
  • / ´teistlis /, Tính từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, không nhã, không trang nhã, thiếu mỹ thuật, không có óc thẩm mỹ, Kinh...
  • / 'leislis /, Tính từ: không có dây buộc,
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • / ´dʌktlis /, Tính từ: không ống, không ống dẫn, Xây dựng: không có ống, Y học: không có ống bài tiết, ductless glands,...
  • Danh từ: tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..), tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền), sự căng thẳng;...
  • / 'teilis /, tính từ, (động vật học) không có đuôi,
  • / 'teintlis /, tính từ, không có vết nhơ; trong sạch,
  • / 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần phục được,
  • Tính từ: Được miễn thuế; không thuế,
  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • không đóng gói,
  • / ´ma:stlis /, tính từ, không có cột buồm,
  • / ´treislis /, tính từ, không có dấu vết, không để lại dấu vết,
  • / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • / ´fætlis /, tính từ, không có chất béo, không có mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top