Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kex” Tìm theo Từ (862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (862 Kết quả)

  • khóa để mật hóa khóa (khác),
  • chìa khóa đầu lục giác (mở ốc chìm),
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ...
  • Danh từ: con mòng; con két,
  • / heks /, Động từ: làm ma thuật, bỏ bùa mê, Danh từ: bùa ma thuật, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / ken /, Danh từ: phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt): nhận ra, nhìn ra, biết, hình thái từ:
  • chương trình tex,
  • / ´keiə /, Danh từ: (động vật học) vẹt kêa ở tân-tây-lan,
  • / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, (thường) chế bằng lá gai dầu ấn độ), ki:f, danh từ
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • / reks /, Danh từ: ( rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện), john rex, vua john
  • / veks /, Ngoại động từ: làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những chuyện nhỏ nhặt), làm cho lo âu, làm cho đau buồn, làm đau khổ, (thơ ca); (văn...
  • ke v,
  • giá đỡ,
  • chìa khóa chủ,
  • phím ctrl, phím điều khiển,
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • khóa vòm, đỉnh vòm, khóa vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top