Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Betides” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ: ngoài... ra, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
"
  • / bi´taid /, Động từ bất quy tắc ( .betid): xảy đến, xảy ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may betide, dù...
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
  • Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • Idioms: to be up betimes, thức dậy sớm
  • triều mặt trăng,
  • buồng lái cạnh động cơ,
  • thành phần triều,
  • biên độ triều,
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • biên độ triều thượng hạ huyền, biên độ triều (thượng hạ huyền),
  • nước triều thấp,
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top