Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Derogative” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / ə´rɔgətiv /,
  • / ,derə'gei∫n /, Danh từ: sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật, Kinh...
  • để nuốt (không nhai),
  • / pri'rɔgətiv /, Danh từ: quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người), Tính từ: có quyền; có đặc quyền, được hưởng...
  • / ,ærou'geitiv /, Tính từ: bị hủy bỏ,
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • vi phạm,
"
  • / di'rivətiv /, Tính từ: bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phát sinh, Danh từ: (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ phát...
  • công cụ phát sinh,
  • / ´dekərətiv /, Tính từ: Để trang hoàng, Để trang trí, để làm cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'derəgeit /, Nội động từ: làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức,...
  • dẫn xuất thơm,
  • riềm trang trí,
  • lớp ốp trang trí,
  • kính trang trí,
  • đường nét trang trí, mạch trang trí,
  • giai đoạn trang trí,
  • đồ sứ nghệ thuật,
  • kết cấu trang trí,
  • công việc trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top