Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debut” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • bạt ba via,
  • / di´bʌs /, Ngoại động từ: cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, Nội động từ: xuống xe (hành khách),
  • danh từ (cũng debut) sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của một diễn viên (trên sân khấu, ..),
  • / ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), từ chối, cự tuyệt (người nào), Kỹ...
  • Động từ: (vi tính) gở lỗi, gở bỏ thiết bị nghe trộm, gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi, sửa tạm, to debug a room, gở bỏ thiết bị nghe...
  • Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu vào nghề diễn viên
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • số dư (bên) nợ, số dư nợ,
  • cột nợ,
  • bút toán nợ, ghi nơ, ghi nợ,
  • thư báo nợ,
  • chứng từ bên nợ,
  • gỡ rối trực tuyến,
  • phương tiện hiệu chỉnh, phương tiện gỡ rối,
  • các giao dịch nợ, các giao dịch nợ (trong quan hệ thanh toán quốc tế),
  • việc ghi nợ lòng thòng,
  • giấy báo nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top