Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deca” Tìm theo Từ (415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (415 Kết quả)

  • tiền tố chỉ mười,
  • / dekə- /, Kinh tế: gấp 10 đơn vị cơ bản,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • bỏ nắp, bỏ nút,
  • / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa;...
  • / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài, (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động,...
  • sàn cầu, sàn cầu,
  • prefìx. chỉ một phầnmười.,
  • decalít, mười lít,
"
  • decalit, mười lít,
  • tháng mười hai ( december), hãng dec,
  • (deca-) prefix chỉ mười.,
  • bản mặt cầu, kết cấu nhịp cầu, mặt cầu, sàn cầu, ván mặt cầu,
  • đĩa cột sục khí,
  • Địa chất: sàn cũi, tầng cũi,
  • / ´dek¸ka:gou /, danh từ, hàng hoá trên boong,
  • / ´dek¸tʃɛə /, Danh từ: ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong), Kỹ thuật chung: ghế dài,
  • / ´dek¸haus /, danh từ, phòng trên boong,
  • kiểu phân rã,
  • hạt phân rã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top