Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renewable” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể gia hạn được, Kinh tế: có thể có hiệu lực tiếp...
  • nguồn nhiên liệu có thể tái chế, tài nguyên có thể hồi sinh,
  • năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo được, renewable energy source, nguồn năng...
  • nhiên liệu tái sinh,
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • rừng có thể phục hồi,
  • / 'dʒənərəbl /, Tính từ: có thể được sản sinh,
  • / ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết giao..), thiêng liêng, (tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong giáo hội anh); chân...
  • / ´refərəbl /, tính từ, có thể quy, có thể chuyển cho ai/cái gì,
  • tài nguyên không tái sinh được,
"
  • tiền gửi có thể ra hạn tự động,
  • nguồn năng lượng tái sinh, nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng tái tạo được,
  • điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm), điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm,
  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • tài nguyên không thể tái tạo,
  • nhiên liệu không tái sinh,
  • bảo hiểm có thể gia hạn,
  • sự triển hạn phiếu khoán,
  • thông báo tái tục (bảo hiểm), thông báo gia hạn,
  • sự mặc nhiên thuê tiếp, sự thuê tiếp mặc nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top