Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tour” Tìm theo Từ (665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (665 Kết quả)

  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • phiếu du lịch,
  • Danh từ: cuộc du lịch tuần trăng mặt,
  • chuyến du thuyết,
  • ca ngày,
  • chuyến du lịch có hướng đạo,
  • Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • / 'pækidʒ tuə /, như package-holiday,
  • ca đêm, Địa chất: ca đêm,
"
  • Danh từ: sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết, vòng lớn, chuyến du lịch hảo hạng,
  • chuyến du lịch có hướng dẫn,
  • chuyến du lịch có bảo đảm,
  • chuyến du lịch bao giá, suất du lịch trọn khoản,
  • tập sách mỏng quảng cáo du lịch,
  • du lịch nằm ngang,
  • Danh từ: cuộc đi chơi mà hành trình đã xếp đặt sẵn,
  • du lịch kỹ nghệ,
  • ca sáng,
  • người/cơ sở môi giới du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top