Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vaporous” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / 'veipərəs /, Tính từ: Đầy hơi nước; giống như hơi nước, hư ảo, Hóa học & vật liệu: ở thể hơi, Xây dựng:...
  • hơi,
  • hơi amoniác, amoniac dạng hơi, hơi amoniac,
  • Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • thành phần dạng hơi,
  • chất lỏng ở dạng hơi, lỏng ở dạng hơi,
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..), mạnh khoẻ, cường tráng, Từ...
  • môi chất lạnh dạng hơi,
  • thành phần dạng hơi,
  • (gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu,
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
  • không xốp, không có lỗ rỗng, không lỗ hổng,
  • / 'veipərəsli /,
  • / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • như apodal,
  • khối lượng hơi môi chất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top