Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glacer” Tìm theo Từ (1.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.613 Kết quả)

  • / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung: băng hà, sông băng, Từ đồng nghĩa: noun, cirque glacier,...
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
  • Danh từ: thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng, thợ đánh bóng, thợ tráng men
  • / 'leisə(r) /, dụng cụ (khâu), dụng cụ buộc,
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • sông băng chết,
  • sông băng vách đứng,
  • sa khoáng lở tích,
"
  • sông băng phức hợp,
  • sa khoáng băng thủy,
  • Danh từ: việc khai thác sỏi có vàng,
  • sự tích tụ sa khoáng,
  • khoáng sàng bồi tích, sa khoáng,
  • sa khoáng lũ tích,
  • hốc băng, hang băng,
  • hồ sông băng,
  • sông băng treo,
  • sa khoáng vụng hồ,
  • sa khoáng thung lũng,
  • / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, coat , jacket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top