Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phát-thu” Tìm theo Từ (5.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.228 Kết quả)

  • prefix. chỉ thực vật cónguồn gốc thực vật.,
  • / fɔt /, Danh từ: (vật lý) phốt, Y học: đơn vị cgs chiếu sáng,
  • Ánh sáng; năng lượng, quang điện, Y học: (photo-) prefix chỉ ánh sáng., photography, bức ảnh, photocell, tế bào quang điện
  • Danh từ: tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), Phó từ: thất bại, tan vỡ, sụp đổ, go phut,...
"
  • Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • tiền tố chỉ ánh sáng,
  • phot-giờ,
  • = 17.57 watt,
  • Thành Ngữ:, to go phut, phut
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe to an issue, subscribe to an issue (to..),
  • đơn vị nhiệt anh,
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • tri-halo-metan (thm), một hợp chất hữu cơ thuộc họ các chất dẫn xuất từ mêtan. thm thường là sản phẩm phụ của quá trình xử lý nước uống có chứa chất hữu cơ bằng phương pháp clo.
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • thứ năm ( thursday),
  • Toán & tin: tô (τ?),
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top