Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sheep-pelt” Tìm theo Từ (1.374) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.374 Kết quả)

  • / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), Ngoại...
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Thành Ngữ:, full pelt, như full
  • Danh từ: (động vật học) cừu ancon,
  • Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • / ´ʃi:p¸ma:stə /, như sheep-farmer,
  • nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), Danh từ: (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), chân cừu; vật vô giá trị,
  • Danh từ: người xén lông cừu, kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu,
  • ngành chăn nuôi cừu,
"
  • giá để con thịt cừu,
  • cừu non,
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu,
  • Danh từ: bệnh đậu cừu,
  • fomat từ sữa cừu,
  • nghề nuôi cừu,
  • chuồng cừu,
  • / belt /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, Ngoại động từ: Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng...
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • Y học: prefix. chỉnăm.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top