Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-to-donotes substantial means considerable or sizeable substantive means actual or firm” Tìm theo Từ (14.485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.485 Kết quả)

"
  • hàng hóa bán chạy,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • / dou'neit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng, Kinh tế: biếu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top