Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Trackball” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- exclusion, by general consent, from social acceptance, privileges, friendship, etc., (in ancient greece) temporary banishment of a citizen, decided upon by popular vote., noun, avoidance , blackballing , boycott , cold-shouldering , exclusion , excommunication...
- to vote against (a candidate, applicant, etc.)., to exclude socially; ostracize, to reject (a candidate) by placing a blackball in the ballot box., a negative vote, esp. in deciding on an applicant or candidate., a black ball placed in a ballot box signifying...
- nothing., no., (used as an exclamation, esp. of warning), to veto; refuse to agree to; prohibit, noun, adverb, verb, nix , the cops !, to nix the project ., nil , null , forbidding , no , nothing , refusal , sprite , veto, nay, blackball , negative ,...
- not welcome; not giving pleasure or received with pleasure; "unwelcome publicity"; "unwelcome interruptions"; "unwelcome visitors"[ant: welcome ], not welcome; "unwelcome publicity", adjective, adjective, noun, desirable , wanted , welcome, blackballed...
- to vote against (a candidate, applicant, etc.)., to exclude socially; ostracize, to reject (a candidate) by placing a blackball in the ballot box., a negative vote, esp. in deciding on an applicant or candidate., a black ball placed in a ballot box signifying...
- an act or instance of excluding., the state of being excluded., physiology . a keeping apart; blocking of an entrance., noun, noun, acceptance , addition , admittance , allowance , inclusion , incorporation , welcome, ban , bar , blackball * , blockade...
- not welcome or wanted, unwelcome and unwanted; "uninvited guests"; "uninvited thoughts", adjective, uninvited guests ., blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted , rejected , shut out , unasked , undesired...
- the act or state of disapproving; a condemnatory feeling, look, or utterance; censure, noun, noun, stern disapproval ., agreement , approval , endorsement , sanction, blackball * , black list , blame , boo * , boycott , brickbat , call down , castigation...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Dịch
0 0 92Sai lầm khi uống cà phê đen
0 0 270
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này