Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take-out stock” Tìm theo Từ (738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (738 Kết quả)

  • v5b まなぶ [学ぶ]
  • exp ものにする [物にする]
  • v1 じゅぎょうをうける [授業を受ける]
  • exp けつをとる [決を採る]
  • v1 ひきつれる [引き連れる]
  • n まめかす [豆粕]
  • n かすとり [粕取り]
  • n やけぼくい [焼け木杭] やけぼくい [焼け棒杭]
  • n やすざけ [安酒]
  • n しゃしゅ [車種]
  • n クリスマスケーキ
  • n ちょうし [銚子]
  • n エンドレステープ
  • n めいか [銘菓]
  • n,vs せんめい [闡明]
  • n つくり [造り] メーク
  • n メタルテープ
  • Mục lục 1 n,uk 1.1 ちょこ [猪口] 1.2 おちょこ [お猪口] 1.3 おちょこ [御猪口] n,uk ちょこ [猪口] おちょこ [お猪口] おちょこ [御猪口]
  • n おとそ [お屠蘇]
  • n スポンジケーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top