Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tool angle convention” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • n せつぞくりょう [接続料] かいせんしようりょう [回線使用料]
  • n,vs きえ [帰依]
  • n かんさんひょう [換算表] かんざんひょう [換算表]
  • n たいか [滞貨]
  • n はなづまり [鼻詰まり]
  • n こうつうじゅうたい [交通渋滞]
  • Mục lục 1 n 1.1 おどけもの [戯け者] 1.2 おろかもの [愚か者] 1.3 しれもの [痴れ者] 1.4 ぬけさく [抜け作] 1.5 あほんだら 1.6 ちじん [痴人] 1.7 ぐぶつ [愚物] 1.8 こけ [虚仮] 1.9 ぐじん [愚人] 1.10 たわけもの [戯け者] 1.11 ぐしゃ [愚者] 1.12 おどけもの [滑稽者] 2 adj-na,n 2.1 あほう [阿呆] 2.2 ふぬけ [腑抜け] 2.3 うすのろ [薄鈍] 2.4 とんま [頓馬] 2.5 あほう [阿房] 3 oK,adj-na,exp,n 3.1 ばか [莫迦] 4 adj-na,exp,n 4.1 ばか [破家] 4.2 ばか [馬鹿] 5 n,suf,uk 5.1 ぼけ [呆け] 5.2 ぼけ [惚け] 6 n,male,sl,uk 6.1 とんちき [頓痴気] n おどけもの [戯け者] おろかもの [愚か者] しれもの [痴れ者] ぬけさく [抜け作] あほんだら ちじん [痴人] ぐぶつ [愚物] こけ [虚仮] ぐじん [愚人] たわけもの [戯け者] ぐしゃ [愚者] おどけもの [滑稽者] adj-na,n あほう [阿呆] ふぬけ [腑抜け] うすのろ [薄鈍] とんま [頓馬] あほう [阿房] oK,adj-na,exp,n ばか [莫迦] adj-na,exp,n ばか [破家] ばか [馬鹿] n,suf,uk ぼけ [呆け] ぼけ [惚け] n,male,sl,uk とんちき [頓痴気]
  • Mục lục 1 n 1.1 ろうどう [労働] 1.2 しんろう [辛労] 1.3 ろうさく [労作] 1.4 ろうりょく [労力] 1.5 ろうえき [労役] 1.6 ろうく [労苦] 1.7 しんく [辛苦] 2 n,vs 2.1 ろう [労] 3 oK,n 3.1 ろうどう [労動] n ろうどう [労働] しんろう [辛労] ろうさく [労作] ろうりょく [労力] ろうえき [労役] ろうく [労苦] しんく [辛苦] n,vs ろう [労] oK,n ろうどう [労動]
  • n のうじゅうけつ [脳充血]
  • n じゅうぞく [縦続]
  • n とらわれたかんがえ [囚われた考え] とらわれたかんがえ [捕らわれた考え]
  • n,vs ちょっけつ [直結]
  • n インターネットせつぞく [インターネット接続]
  • n かんじへんかん [漢字変換]
  • n モデムせつぞく [モデム接続]
  • n リベットせつごう [リベット接合]
  • n かたへんかん [型変換]
  • n マントルたいりゅうろん [マントル対流論]
  • n たいこうぼう [太公望]
  • n たいちょうかく [対頂角]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top