Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tool angle convention” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • n むかえかく [迎え角]
  • n ふかく [俯角]
  • n,abbr ワイドレンズ
  • n つうじょうせんそう [通常戦争]
  • n かんさんりつ [換算率]
  • n みっつう [密通]
  • n ちゅうたい [紐帯]
  • n みゃくらく [脈絡]
  • n ぞくえん [俗縁]
  • n ふぎょうかく [俯仰角]
  • n しゃかく [射角]
  • n かいてんかく [回転角] せんこうかく [旋光角]
  • n うっけつ [欝血] うっけつ [鬱血]
  • n ふかいかんけい [深い関係]
  • Mục lục 1 n 1.1 しきたり [仕来たり] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [為来り] n しきたり [仕来たり] しきたり [仕来り] しきたり [為来り]
  • n アングロアメリカ
  • n アングロアラブ
  • adv,n,vs ぶらぶら
  • n とうかく [等角]
  • v1 もつれる [縺れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top