Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fear-monger” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ふるとし [旧年] 1.2 かくねん [客年] 1.3 ぜんねん [前年] 1.4 きょねん [去年] 1.5 きゅうねん [旧年] 1.6 こぞ [去年] 1.7 さくねん [昨年] 1.8 きゃくねん [客年] n-adv,n-t ふるとし [旧年] かくねん [客年] ぜんねん [前年] きょねん [去年] きゅうねん [旧年] こぞ [去年] さくねん [昨年] きゃくねん [客年]
  • n おまえさん [御前さん] おまえさん [お前さん]
  • Mục lục 1 n-adv,n 1.1 へいねん [平年] 2 n 2.1 へいねんなみ [平年並み] n-adv,n へいねん [平年] n へいねんなみ [平年並み]
  • n うらぐち [裏口]
  • Mục lục 1 n 1.1 おさえ [押さえ] 1.2 こうぐん [後軍] 1.3 おさえ [押え] 1.4 でんぐん [殿軍] 1.5 こうび [後備] 1.6 おさえ [抑え] 1.7 ごて [後手] 1.8 こうじん [後陣] 1.9 こうえい [後衛] 1.10 ごづめ [後詰め] n おさえ [押さえ] こうぐん [後軍] おさえ [押え] でんぐん [殿軍] こうび [後備] おさえ [抑え] ごて [後手] こうじん [後陣] こうえい [後衛] ごづめ [後詰め]
  • n ばいしん [陪臣]
  • n リアウインドー
  • n こうぐ [校具]
  • n スキーウエア
  • n,abbr ステアリング
  • n-adv,n-t どうねん [同年]
  • n テニスウェア
  • n れきすう [暦数]
  • Mục lục 1 v1 1.1 やしないそだてる [養い育てる] 1.2 そだてあげる [育て上げる] 1.3 てがける [手掛ける] 2 v5m 2.1 はぐくむ [育む] 3 v5u 3.1 やしなう [養う] 4 io,v5m 4.1 はぐくむ [育くむ] 5 v1,vt 5.1 そだてる [育てる] v1 やしないそだてる [養い育てる] そだてあげる [育て上げる] てがける [手掛ける] v5m はぐくむ [育む] v5u やしなう [養う] io,v5m はぐくむ [育くむ] v1,vt そだてる [育てる]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 はく [佩く] 1.2 はく [穿く] 1.3 はく [帯く] 1.4 はく [着く] 1.5 はく [履く] 2 v5k,hum 2.1 いただく [戴く] 2.2 いただく [頂く] 3 iK,v1 3.1 すれる [磨れる] 4 v1 4.1 おとろえる [衰える] 4.2 おびる [帯びる] 4.3 おびる [佩びる] 4.4 すれる [摩れる] 4.5 きる [着る] 4.6 すれる [擦れる] 4.7 さげる [下げる] 5 aux-v,v1 5.1 かける [掛ける] 6 v5u 6.1 まとう [纏う] 7 v1,vt 7.1 つける [付ける] 7.2 つける [着ける] 8 exp 8.1 みにつける [身に着ける] 9 v5s 9.1 めす [召す] 10 v5r 10.1 かぶる [被る] 11 v5t 11.1 うがつ [穿つ] v5k はく [佩く] はく [穿く] はく [帯く] はく [着く] はく [履く] v5k,hum いただく [戴く] いただく [頂く] iK,v1 すれる [磨れる] v1 おとろえる [衰える] おびる [帯びる] おびる [佩びる] すれる [摩れる] きる [着る] すれる [擦れる] さげる [下げる] aux-v,v1 かける [掛ける] v5u まとう [纏う] v1,vt つける [付ける] つける [着ける] exp みにつける [身に着ける] v5s めす [召す] v5r かぶる [被る] v5t うがつ [穿つ]
  • n きょうねん [凶年]
  • n へいねんなみ [平年並み]
  • n かさはぐるま [傘歯車]
  • Mục lục 1 n 1.1 れきねんど [暦年度] 1.2 れきねん [暦年] 1.3 れきねん [歴年] n れきねんど [暦年度] れきねん [暦年] れきねん [歴年]
  • n しょけい [諸兄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top