Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Motion characteristic” Tìm theo Từ | Cụm từ (403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 かんねん [観念] 2 n 2.1 がいねん [概念] n,vs かんねん [観念] n がいねん [概念]
  • n かそくうんどう [加速運動]
  • n,vs やくどう [躍動]
  • Mục lục 1 n 1.1 のりものよい [乗り物酔い] 1.2 かそくどびょう [加速度病] 1.3 のりものよい [乗物酔い] n のりものよい [乗り物酔い] かそくどびょう [加速度病] のりものよい [乗物酔い]
  • n みゃくどう [脈動]
  • n ストップモーション
  • n うねり
  • n ブラウンうんどう [ブラウン運動]
  • n ふしんにんどうぎ [不信任動議] もんせきけつぎ [問責決議]
"
  • n さどう [差動]
  • n ちょくせんうんどう [直線運動]
  • n きんきゅうどうぎ [緊急動議]
  • n つうゆうせい [通有性]
  • n えんうんどう [円運動]
  • n リッキングモーション
  • n えいきゅうきかん [永久機関]
  • adj-na,n じどう [自動]
  • n メルクマール
  • n たいしゅう [体臭]
  • n だいにじせいちょう [第二次性徴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top