Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odour emissions” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n きゅうしゅつさくせん [救出作戦]
  • n ほうこう [放光]
  • n けつれい [欠礼]
  • n げんめん [減免]
  • n ざいがいこうかん [在外公館] だいひょうぶ [代表部]
  • n ぐんじにんむ [軍事任務]
  • n せんきょう [宣教]
  • n ようでんしほうしゃだんそうさつえい [陽電子放射断層撮影]
  • n しげきしゅう [刺激臭]
  • n ふさくいはん [不作為犯]
  • n わきが [腋臭]
  • n きかんぎょうむ [基幹業務]
  • Mục lục 1 n 1.1 つけおち [付落ち] 1.2 つけおとし [付け落とし] 1.3 つけおとし [付落とし] 1.4 つけおち [付け落ち] 1.5 つけおち [付落] n つけおち [付落ち] つけおとし [付け落とし] つけおとし [付落とし] つけおち [付け落ち] つけおち [付落]
  • n かんかい [緩解]
  • n,vs はいしゅつ [排出]
  • exp せいをもらす [精を漏らす]
  • exp しめいをおびる [使命を帯びる]
  • v5s,vt におわす [匂わす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top