Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash coverage ratio” Tìm theo Từ (3.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.228 Kết quả)

  • tỉ suất năng lực trả nợ,
  • tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh),
  • tỉ lệ tiền mặt,
  • tỷ số tiền mặt-tiền gửi,
  • tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng,
  • tỷ suất nợ,
  • Danh từ: truyền thanh bằng vô tuyến,
  • tỉ suất bảo đảm trả nợ,
  • tỉ suất chu chuyển bình quân, tỉ lệ tiền lưu động bình quân, tỉ lệ xoay vòng (tiền mặt) bình quân,
  • / 'kʌvəridʒ /, Danh từ: việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra, mức độ một vật được bao phủ, Toán & tin: (thống kê ) phủ;...
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động,
  • chỉ số giữa giá và dòng tiền mặt,
  • tỉ số bảo vệ fr,
  • / ´reiʃiou /, Danh từ, số nhiều ratios: (kỹ thuật) số truyền, Xây dựng: tỷ số, tỷ lệ, số truyền, hệ số, Cơ - Điện...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ ghi tiền mặt,
  • sự giao dịch chứng khoán trả tiền ngay,
  • / 'ouvəriʤ /, Danh từ: (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách), hàng hóa thừa, số hàng dư, số thặng dư, số tiền dư, phần...
  • tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top