Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plenty” Tìm theo Từ (1.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.023 Kết quả)

  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
"
  • có năm (tiếp đầu ngữ),
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • / ə´plenti /, Phó từ: dồi dào, they had money aplenty, họ có tiền dồi dào
  • / ə'plenti /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú,
  • Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • Thành Ngữ:, horn of plenty, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
  • / ´flinti /, Tính từ: bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá, Kinh tế: rất cứng, Từ...
  • Tính từ: chảy mủ thối,
  • / ´pentail /, Hóa học & vật liệu: thuộc amyl,
  • / ´bleni /, Danh từ: cá lon mây,
  • sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • / ´sli:ti /, tính từ, có mưa tuyết, sleety rain, mưa tuyết
  • Danh từ: (giải phẫu) bàn chân, Đốt bàn (côn trùng), Y học: gan bàn chân,
  • Danh từ: (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể, Ô tô: khoang chứa đầy, Xây...
  • / ´pli:nəri /, Tính từ: Đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top