Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfants” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • những người mới gia nhập,
"
  • vàng da thông thường trẻ sơ sinh,
  • thiếu máu bệnh bạch cầu giả ở trẻ em,
  • người cùng thuê nhà, người thuê chung,
  • người tạm thay,
  • thực phẩm cho trẻ em,
  • trường mẫu giáo, trường mẫu giáo,
  • / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • trẻ đẻ già tháng,
  • (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • ghế trẻ em,
  • lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
  • vàng dathông thường trẻ sơ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top