Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run into debt” Tìm theo Từ (1.716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.716 Kết quả)

  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • Thành Ngữ:, to fall ( get , run ) into debt, to incur a debt
  • đâm phải, đâm vào, Thành Ngữ:, to run into, ch?y vào trong
  • mắc nợ,
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • rơi vào (vòng) bão, đi vào (vòng) bão,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • nợ ưu đãi,
  • nợ tích lũy,
  • tác động tín hiệu của nợ,
  • điều chỉnh nợ, việc điều chỉnh công nợ,
  • sự hủy bỏ nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top