Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acting up” Tìm theo Từ (3.980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.980 Kết quả)

  • tác dụng khóa,
  • / ¸self´æktiη /, Tính từ: tự làm, tự hành động, Toán & tin: tự động, Xây dựng: tự động (máy),
  • tự động,
  • tác dụng mặt,
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
  • tác dụng sóng,
  • tác dụng gió,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • thùng chứa dòng thải phóng xạ,
  • cửa buông,
  • cửa mở hai phía,
  • búa đóng cọc tác dụng hai chiều,
  • máy tính hoạt động liên tục,
  • máy cán gián đoạn,
  • máy điều nhiệt tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top