Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be prolific” Tìm theo Từ (2.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.042 Kết quả)

  • / prə´lifik /, Tính từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Kinh tế:...
  • / prou´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép trước, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ ghép trước,
  • Tính từ: không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không sai (quả), không lắm quả, không sáng...
  • / 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép,
  • danh từ, Đoàn thể chính trị, phe nhóm chính rị, Từ đồng nghĩa: noun, country , land , nation , polity
"
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top