Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cala!” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • prefix. chỉ đi xuống hoặc chống lại.,
  • số nhiều củacavum tĩnh mạch chủ,
  • / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, Danh...
  • Danh từ: Ống thang; rãnh thang, Y học: thang,
  • ta-lơ,
  • / kælks /, Danh từ, số nhiều calxes, calces: tro để lại sau khi nấu kim loại,
  • / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động từ: Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Đồ lại, can, (như)...
  • / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng...
  • / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • nhóm, loạt (đá macma),
  • / ´koulə /, Danh từ: cây cola, cola-nut, hạt của cây cola
  • má, xương má,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • (calci-,calco-) prefix. chỉ calcium hoặc muối calcium.,
  • đá vôi sét,
  • Danh từ: (từ tây nam mỹ) cái nhà,
  • / 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, in gala attire, mặc quần áo đi xem...
  • cánh (ở cơ thể học),
  • / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top