Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call the name of” Tìm theo Từ (27.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.613 Kết quả)

  • Danh từ: cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa), (thông tục) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình), cảng đậu lại, cảng tàu đỗ lại tạm thời, cảng thường...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • nơi ghé đậu (tàu),
  • trạm dừng rước khách,
  • Idioms: to be all the same to, không có gì khác đối với
  • gọi thầu,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • mặt trong tường chắn đất,
  • nằm trong phạm vi của,
  • tà vẹt bị loại,
  • tiền cược mua, tiền cược thuận,
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • dây kim loại chống gỉ,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top