Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch red-handed” Tìm theo Từ (1.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.046 Kết quả)

  • / ´la:dʒ¸hændid /, tính từ, có bàn tay to, hào phóng,
  • / ,kæk'hændid /, Tính từ: vụng về,
  • / ¸i:vən´hændid /, Tính từ: công bằng, vô tư,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • / ´ni:t´hændid /, tính từ, khéo tay, khéo léo,
  • / ´hæm¸hændid /, như ham-fisted,
  • / ¸rait´hændid /, Tính từ: thuận tay phải, bằng tay phải (về cú đánh), Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ), Được chế tạo để xiết chặt bằng cách...
  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • / ´lait¸hændid /, tính từ, nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công,
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / ¸fri:´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng,
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • Tính từ, phó từ: hai tay tréo nhau,
  • / ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa: adjective, to be caught red-handed, bị bắt quả tang, blatantly , caught , in flagrante...
  • / ´tu:´hændid /, tính từ, Được cầm bằng cả hai tay (thanh gươm..), cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...), thuận cả hai tay, cần hai người kéo (lưỡi cưa đôi), cho hai người
  • còn để trên tàu,
  • tinh thể quay trái,
  • kìm tay cầm dài,
  • vít có ren phải, vít ren phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top