Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Correctional facility” Tìm theo Từ (503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (503 Kết quả)

  • / kə´rekʃənəl /, tính từ, sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt,
  • / fəˈsɪlɪti /, Danh từ: ( số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • / kən'vek∫ənl /, Tính từ: (vật lý) đối lưu, Kỹ thuật chung: quy ước,
  • / ¸kɔri´leiʃənəl /,
  • / kə'rek∫n /, Danh từ: sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, Toán & tin:...
  • phương tiện bó, phương tiện lô,
  • thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • trang thiết bị sản xuất,
  • công trình cảng,
  • nghĩa chuyên ngành: chương trình cho vay,
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • cấu nạp, phương tiện nạp,
  • phương tiện chế biến phân, , 1. phương tiện tại chỗ nơi thành phần hữu cơ của chất thải đô thị cứng bị phân hủy dưới những điều kiện có kiểm soát;, 2. quá trình hiếu khí trong đó chất hữu...
  • phí sắp xếp tín dụng (cho vay), thủ tục cho vay,
  • đơn vị sản xuất,
  • phương tiện đường truyền,
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • thiết bị nhận, thiết bị mà chất thải hoá học được đưa đến để xử lý, phá hủy, đem đốt hay loại bỏ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top