Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Domine” Tìm theo Từ (725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (725 Kết quả)

  • sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • số nhiều củanomen,
  • đexin, c10h18,
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • / ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang),
  • Danh từ: thuế quan, sở thuế quan,
  • / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • / ´hɔmini /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Thực phẩm: bánh đúc ngô, cháo ngô, Kinh tế:...
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
  • Phó từ: dưới cái tên ấy,
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • / ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức, áp chế, hà hiếp, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: số nhiều của dormouse,
  • bệnh hoa liễu của lừa, ngựa,
  • / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn đói, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top