Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emerson” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call a person names, name
  • căn hộ (cho người) độc thân,
  • Thành Ngữ:, in the person of someone, bản thân
  • Idioms: to do a person an injustice, Đối xử với ai một cách bất công
  • hạch toán theo cá nhân hoặc cương vị,
  • đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân,
  • người chưa nộp tiền thiếu,
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
"
  • Thành Ngữ:, to lead a person a pretty dance, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top