Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adulterate” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ə'dʌltərit /, Ngoại động từ: pha, pha trộn, làm giả mạo, Xây dựng: không thuần chất, không tinh khiết, được pha trộn, Kỹ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, , 1. thuốc...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • tạp chất, các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu.
"
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • / ə´dʌltərənt /, Tính từ: Để làm giả, Danh từ: chất để làm giả, Hóa học & vật liệu: chất để làm giả,
  • / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child, đứa con ngoại tình
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • dầu không thuần khiết,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • bột có hỗn tạp chất,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top