Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn answer” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • hỏi - đáp,
  • đèn báo đáp, đèn báo trả lời,
  • tín hiệu trả lời, tiín hiệu đáp, tín hiệu đáp, tín hiệu trả lời, tiín hiệu đáp, tín hiệu đáp,
  • đáp tự động, máy trả lời tự động, trả lời tự động, auto-answer modem, môđem đáp tự động, aa ( autoanswer light ), đèn báo trả lời tự động, auto-answer...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • môđem đáp tự động, môđem trả lời tự động,
  • Danh từ: loại bồ câu actec ( (cũng) antwerp pigeon),
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • đài trả lời,
  • môđem đáp/phát, môđem nhận/gửi,
  • tín hiệu trả lời lại,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top