Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn as” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
  • Thành Ngữ:, as yet, cho đến nay, cho đến bây giờ
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • để thế chấp, như vật thế chấp,
  • đã xem hàng,
"
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • lưu trữ với tên mới, cất thành,
  • vào ngày,
  • như trước,
  • Thành Ngữ:, as if, as
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • liên từ, thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng,
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • chia sẻ như,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • hay thay đổi như thời tiết,
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top