Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcic” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • prefix. ung thư hoặc carcinoma.,
  • (thuộc) nhuyễn,
  • Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh...
  • / 'kælikou /, Danh từ: vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa,
  • / 'kædmik /,
  • / ˈkæl.si.tik /,
  • / ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp,
  • Danh từ: (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ),
  • / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • u tủy răng,
  • 1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
  • Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) thiên hà, ngân h,
  • / 'kælsiəm /, Danh từ: (hoá học) canxi, Hóa học & vật liệu: canxi (ca), nguyên tố hóa học (ký hiệu ca), Địa chất:...
  • / 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ thuật chung: lò nung, calcar avis, cựa chim
  • / 'kæsifik /, tính từ, chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi,
  • / ´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho hoá vôi, Nội động từ: hoá vôi, hình thái từ: Hóa học...
  • / ´saiklik /, Tính từ: tuần hoàn, theo chu kỳ, Xây dựng: tuần hoàn, theo chu kỳ, Cơ - Điện tử: (adj) tuần hoàn, có chu...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top