Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overhang” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • Danh từ: vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua),
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ´ouvə¸bænk /, Cơ khí & công trình: tràn bờ, Kỹ thuật chung: lên bãi,
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / 'ouvəhɔ:l /, Danh từ: sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu, ngoại động từ: tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ,...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, Xây dựng: người...
  • vành mẹ,
  • khối xây có giàn giáo,
  • động cơ nối mặt bích,
  • nút buộc từ trên xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top