Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shingle” Tìm theo Từ (1.511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.511 Kết quả)

  • dải cuội,
  • gỗ ván mỏng,
  • đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng tấm lợp, đinh đóng ván lợp,
  • một người vận hành,
  • ván lợp, ngói tấm,
  • ván lợp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
  • chuyển mạch đơn cực một vị trí, chuyển mạch một cực một ngả,
"
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • / 'spindl /, Nội động từ: mọc thẳng lên, mọc vút lên, Ngoại động từ: làm thành hình con suốt, lắp con suối, Danh từ:...
  • / ´spainju:l /, Danh từ: (thực vật học) gai nhỏ, (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • cấu trúc nhấp nhô,
  • Nội động từ: câu cá chình; câu lươn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top