Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn special” Tìm theo Từ (842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (842 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • / is´peʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt, Xây dựng: đặc biệt nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´speiʃəl /, Tính từ: Toán & tin: (thuộc) không gian, Kỹ thuật chung: không gian, plane-spacial system, hệ không gian phẳng,...
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
"
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra,
  • Danh từ: trường học dành cho trẻ tàn tật, trường đặc biệt,
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hoàn cảnh đặc biệt, tình hình đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top