Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calving” Tìm theo Từ (1.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.073 Kết quả)

  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • việc xảm, trét, sự lăn nhám, sự lèn, sự trám, sự trát kín, sự trét, sự xảm, Địa chất: sự dập nối, sự hãm, sự bít, sự lèn,...
  • / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung: sự ăn mòn, sự chà, sự sây sát, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính từ: nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình), talking bird,...
  • / 'weiviɳ /, sự từ bỏ,
  • sự phá sập khối lớn, Địa chất: sự sập đổ khối lớn, sự phá sập khối lớn,
  • sự sập đổ vách,
  • sự cắt mái, sự sập đổ mái,
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • / ´peiliη /, Danh từ: hàng rào cọc, Xây dựng: hàng cọc rào, Kỹ thuật chung: hàng rào gỗ,
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo tầng, phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo khối,
  • Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa,
  • Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc, sự phá sập nóc, sự phá hỏa,
  • phá sập tầng phụ, sự phá sập phân tầng,
  • sự gọi tự động, tự động gọi, automatic calling unit (acu), khối tự động gọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top